Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | 6.750 x 2.035 x 2210 | |
Khoảng cách hai cầu xe [mm] | 3.850 | |
Khoảng cách hai bánh xe | Trước [mm] | 1.665 |
Sau [mm] | 1.560 | |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 210 | |
Trọng lượng không tải [kg] | 2.440 | |
Trọng lượng toàn tải [kg] | 7.500 | |
Kích thước thùng tiêu chuẩn[mm] | 5.300 x 2.180 x 450 | |
Kích thước thùng kín[mm] | 5.300 x 2.100 x 2.160 |
Thông số đặc tính
Tốc độ tối đa | 100 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 42 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,8 m |
Động cơ
Kiểu | 4D34 - 2AT4 |
Loại | Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel |
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh [cc] | 3.908 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] | 104 x 115 |
Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm] | 136/2.900 |
Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm] | 38/1.600 |
Ly hợp
Kiểu ly hợp | C4W30 |
Loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực. |
Đường kính đĩa ma sát [mm] | 300 |
Hộp số
Kiểu | M035S5 |
Loại | 5 số tiến và 1 số lùi |
Tỉ số truyền | Số tiến: 5.380 - 3.028 - 1.700 - 1.000 -0.722 Số lùi : 5.380 |
Cầu trước
Loại | Dầm I |
Cầu sau
Kiểu | D035H |
Loại | Giảm tải hoàn toàn |
Tỷ số truyền cầu | 6.166 |
Lốp và Mâm
Kiểu | Trước đơn/sau đôi |
Lốp | 7,50-16-14PR |
Mâm | 16 x 6,00 GS -127-9t, 6 bu lông |
Hệ thống phanh
Phanh chính | Thủy lực với bộ trợ lưc chân không, mạch kép |
Phanh đỗ xe | Tác động lên trục các-đăng |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo
Trước/sau | Lá nhíp với ống giảm sốc | ||
Kích thước | Trước | 1.200 mm x 70 mm x 11 mm – 5 | |
Sau | Chính | 1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1 1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 5 | |
Hỗ trợ | 990 mm x 70 mm x 9 mm - 3 990 mm x 70 mm x 10 mm - 4 |
Khung xe
Loại | Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang |
Thùng nhiên liệu
Dung tích 100 lít |
Cabin ( Chất liệu /Màu sắc)
Chất liệu/ Màu sắc Thép / Trắng |
Số chỗ ngồi
Số chỗ ngồi 3 |