Thông số kỹ thuật
Loại xe |
HINO-FC.TL |
|
Loại xe nền |
HINO FC9JESA |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6.400 x 2.200 x 2.970 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.420 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân |
kG |
4.205 |
Trọng tải cho phép |
kG |
6.000 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
10.400 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J05E-TE, 4 máy thẳng hàng và tăng áp |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
5.123 |
Công suất lớn nhất |
kW/rpm |
118 / 2.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Cỡ lốp |
8.25 - 16 - 14PR |
|
Bồn và hệ thống bơm nước |
||
Thể tích bồn chứa |
m3 |
06 |
Vật liệu |
Hình elíp, thép không rỉ dày 03 mm | |
Bơm ly tâm |
kG/cm2 |
Loại bơm ly tâm 05 350 20 |
Hệ thống ống dẫn nước |
Ống thép ø60, ø76 và ø90 | |
Hệ thống van |
Van 04 ngã, van bi tay gạt | |
Hệ thống điều khiển |
Đặt trong cabin bằng điện khí nén |
|
Hệ thống tưới rửa |
01 dãy béc phun ở phía trước có thể thay đổi góc tưới | |
Hệ thồng hút xả nước |
02 đầu hút nước tại hông xe qua bơm, 01 đầu xả tưới tự nhiên phía sau xe | |
Hệ thống súng phun |
01 cái, đặt trên nóc bồn có sàn thao tác Góc quay ngang: Liên tục 3600 Góc quay đứng: - 150 ~ + 750 |
|
Khoang chứa |
Khoang chứa dụng cụ, đồ nghề 02 bên hông xe |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 01 đầu đĩa CD với Radio AM/FM, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu và mồi thuốc lá. |