Thông số kỹ thuật.
Loại xe |
HINO-FC.GC |
|
Loại xe nền |
HINO FG8JJSB |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
8.140 x 2.500 x 3.420 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.280 |
Trọng lượng bản thân |
kG |
8.405 |
Trọng tải cho phép |
kG |
6.500 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
15.100 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J08E-UG, 6 máy thẳng hàng và tăng áp |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
7.684 |
Công suất lớn nhất |
kW/rpm |
167 / 2.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
Cỡ lốp |
10.00 - 20 - 16PR |
|
Thùng chứa & hệ thống cuốn ép rác |
||
Thể tích chứa rác |
m3 |
15 |
Thể tích buồng ép |
m3 |
1,0 |
Chu kỳ ép |
giây |
15 ~ 20 |
Tỉ lệ ép |
2 : 1 | |
Lực ép |
kG |
18.000 |
Bơm |
cc/rpm |
Loại bơm bánh răng 110 - 30 200 |
Hệ thống điều khiển |
- Hệ thống cuốn ép rác bằng cơ khí tự động với chế độ tuần hoàn hoặc từng thao tác riêng lẻ, hệ thống tăng ga tự động và đặt ở phía sau
- Hệ thống điều khiển nâng/hạ khaong nhận rác và bàn đẫy rác đặt ở phía trước
|
|
Hệ thống điều khiển cặp thùng |
Thiết kế hệ thống cặp nâng thùng rác từ (240 ÷ 660) lít, góc nâng lớn và ở phía sau. | |
Hệ thống xả rác |
Rác được đẩy ra bằng bàn đẩy thông qua hệ thống xylanh thủy lực, tác động kép | |
Hệ thống an toàn |
- Dừng khẩn cấp hoặc chạy ngược khi bị sự cố lúc đang vận hành ép rác
- Trang bị hệ thống an toàn chống sập khoang nhận rác phía sau |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 01 đầu đĩa CD với Radio AM/FM, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu,mồi thuốc lá, ngăn chứa nước thải, chỗ đứng và tay cầm ở hai bên phía sau cho công nhân. |