CHUYÊN PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI - XE BÁN TẢI THƯƠNG HIỆU HINO TẠI VIỆT NAM

Hotline 0938 312 369

Chi tiết sản phẩm

CÔNG TY TNHH SX DV TM BÌNH TRIỆU

Địa chỉ VP: 757/5C, Vườn Lài, KP.2, P. An Phú Đông, Q.12, TP.HCM
Trụ sở: 66 QL1A, KP.3, P.Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM

Mobile: 0938 312 369 - 0968.418.739 - Tel: (028) 3727 2150
Email: vanphuongkd@gmail.

© 2016 www.hinosaigon.netcom

 
- Thông số kĩ thuật trên website chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
- Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy ấn vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
 
Thông số cơ bản
Nhãn hiệu Hino
Số loại FC9JESA
Xuất xứ Nhật Bản - Việt Nam
Trọng tải 5.460
Công suất động cơ 165/2.500
Màu xe - Nhiều màu
Động cơ
Loại Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng.
Dung tích xi lanh (cm3) 5.123
Kích Thước
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 6.070 x 2.200 x 2.760
Chiều dài cơ sở (mm) 3.420
Thể tích bồn chứa (lít) 7000
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân (kg) 4.695
Trọng lượng toàn bộ (kg) 10.350
Số chỗ ngồi (chỗ) 3
Lốp và mâm
Công thức bánh xe 4x2
Thông số lốp (trước/sau) 8.25 - 16 (8.25R16)

Thông tin thêm

Xe bồn chở xăng dầu 7 khối - Sử dụng xe nền HINO - FC9JESA. Động cơ: 5.123 cc, Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng

 

  Xe bồn chở xăng dầu Hino 7m3

 

CÔNG TY TNHH SX DV TM BÌNH TRIỆU

Địa chỉ VP: 757/5C, Vườn Lài, KP.2, P. An Phú Đông, Q.12, TP.HCM
Trụ sở: 66 QL1A, KP.3, P.Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM

Mobile: 0938 312 369 - 0968.418.739 - Tel: (028) 3727 2150
Email: vanphuongkd@gmail.

© 2016 www.hinosaigon.netcom

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BỒN XĂNG DẦU: HINO 7 KHỐI

Loại xe nền

HINO - FC9JESA

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao

mm

6.070 x 2.200 x 2.760

Chiều dài cơ sở

mm

3.420

Công thức bánh xe

4 x 2

Trọng lượng bản thân

kG

4.695

Trọng tải cho phép chở

kG

5.460

Trọng lượng toàn bộ

kG

10.350

Số chỗ ngồi

03

Động cơ

Loại

Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng

Đường kính x hành trình piston

mm

112 X 130

Thể tích làm việc

cm3

5.123

Công suất lớn nhất

PS/rpm

165/2.500

Mômen xoắn cực đại

N.m/rpm

520/1.500

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

100

Khung xe

Hộp số

6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6

Hệ thống lái

Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp

Hệ thống phanh

Thủy lực, điều khiển bằng khí nén

Hệ thống treo

Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip

Tỷ số truyền của cầu sau

4,333 : 1

Cỡ lốp

8.25-16-14PR

Tốc độ cực đại

km/h

102

Khả năng vượt dốc

θ%

44

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6

Cabin

Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn

Bồn chở nhiên liệu

Thể tích bồn chứa

m3

7

Vật liệu

Hình E-Lip, thép dày 04 mm

Hệ thống van

Van bi tay gạt

Vách ngăn

3

Miệng bồn

3

Sơn

Sơn phủ bên ngoài

Khoang chứa

Khoang chứa dụng cụ, đồ nghề 02 bên hông xe

Trang bị tiêu chuẩn

01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.

Sản phẩm cùng loại

Xe bồn dầu Hino 18 khối - FM8JNSA

 
1.550.000.000đ