Nhãn hiệu : |
HINO FM8JNSA 6x4/TN-XT |
Số chứng nhận : |
021/VAQ09 - 01/14 - 00 |
Ngày cấp : |
30/07/2014 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Xuất xứ : |
Nhật Bản và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
10485 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3565 |
kG |
- Cầu sau : |
3460 + 3460 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13320 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8700 x 2500 x 3400 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6320 x 2380 x 1530/--- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4130 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E- UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00-20; 10.00R20; 11.00-20; 11.00R20 /10.00-20; 10.00R20; 11.00-20; 11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |