Thông số cơ bản |
||
Loại xe | HYUNDAI HD65 DUMP TRUCK | |
Hãng sản xuất | HYUNDAI | |
Xuất xứ | Hàn Quốc - Việt Nam | |
Tổng tải trọng (kg) | 6.500 | |
Tải trọng (Kg) | 2.500 | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | D4DB (EURO II) Turbo-charged intercooled | |
Kiểu động cơ | 6 xi lanh thẳng hàng | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 3907 | |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 88 kW/2900v/ph | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 30kg.m/2000rpm | |
Hộp số | M035S5 (5 số tới, 1số lùi) | |
Hệ thống dẩn động | Cầu sau chủ động | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 106 | |
Nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) | 8 | |
Kích Thước | ||
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao) | 5.125 x 2.030 x 2.335 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.735 | |
Kích thước thùng ben | 3110 x 1900 x 500 | |
Thể tích thùng ben ( m3) | 2.5 | |
Trọng lượng | ||
Tải trọng (Kg) | 2.500 | |
Tổng tải trọng (kg) | 6.500 | |
Cửa , số chỗ ngồi | ||
Số cửa | 2 | |
Số chỗ ngồi | 3 | |
Màu xe | ||
Màu xe | Nhiều Màu | |
Trang bị xe | ||
Xe được trang bị | Tay lái trợ lực, tay lái gật gù, tấm chắn nắng. Radio, điều hòa nhiệt độ (Kcal / h), cabin bật. Hệ thống phanh : phanh hơi, dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực. Hệ thống treo ; Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều. 01 lốp dự phòng; 01 sổ bảo hành; 01 sách hướng dẫn sử dụng. |