Loại xe |
BEN HINO FC9JESW | |
Loại xe nền |
HINO FC9JESW |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
5610 x 2.275 x 2.470 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.420 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân |
kG |
4.505 (tự trọng xe có ben) |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
5700 (tải trọng xe ben) |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
10.400 (không phải xin phép) |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J05E-TE, 4 máy thẳng hàng và tăng áp |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
5.123 |
Công suất lớn nhất |
kW/rpm |
118/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
520/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Cỡ lốp |
8.25 - 16 - 14PR |
|
Tốc độ cực đại |
km/h |
85 |
Khả năng vượt dốc |
θ % |
36 |
Thung tải và hệ thống nâng hạ |
||
Kích thước lọt lòng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
3.370 x 2.060 x 700 |
Thời gian nâng |
giây |
20 |
Thời gian hạ |
giây |
15 |
Góc nâng |
độ |
49 ~ 53 |
Xy lanh nâng hạ thùng |
mm |
ø160 - 570 |
Áp suất làm việc |
kG/cm2 |
130 |
Bơm |
lít/phút |
Loại bơm bánh răng |
Hệ thống điều khiển |
Đặt trong cabin |
|
Thùng dầu |
Loại gắn liền với xy lanh nâng thùng |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 01 đầu đĩa CD với Radio AM/FM, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu và mồi thuốc lá. |
I/ THÙNG BEN (TỰ ĐỔ): DO VIỆT NAM SẢN XUẤT NĂM 2016, MỚI 100%
A./ THÙNG CHỨA
1./ Thùng tải tự đổ:
- Vật liệu : Thép chịu lực cường độ cao CT3
- Sàn thùng : Thép dày 5 mm
- Vách hông, vách sau : Thép dày 5 mm
- Đà dọc : Thép dập định hình U250x70 dày 8 mm
- Đà ngang trong : Thép dập định hình U250x60 dày 5 mm
- Đà ngang ngoài : Thép chấn hình dày 4 mm
- Khung xương vách : Thép dập định hình U80x50x4
- Bửng sau : 01 bửng
- Kết cấu mối liên kết : Bằng công nghệ hàn dưới lớp bảo vệ CO2
2./ Hệ thống thủy lực:
- Vật liệu : Ngoàn nâng lóc bơm
- Bộ trích công suất : Loại (P.T.O) nhập khẩu mới, lắp tương thích với hộp số
- Dẫn động bơm: Trục các đăng
- Hệ thống nâng hạ thùng: Kiểu Com-Pa
§ Bơm thủy lực:
- Bơm bánh răng có van hồi trả, xuất xứ Nhật Bản - Thái Lan, Nhập mới 100%.
- Nhãn hiệu, số loại: SAMMITR KP75B
- Lưu lượng lớn nhất: ≥57 lít/phuùt
- Áp xuất lớn nhất: 210 kgf/cm2
§ Xy lanh thủy lực nâng hạ thùng:
- Xuất xứ Nhật bản - Thái Lan , Nhập mới 100%.
- Nhãn hiệu, số loại: SAMMITR – KRM160C.
- Đường kính trong: 160mm
- Đường kính cần: 70mm
- Hành trình ty: 770mm
- Áp suất lớn nhất: 210 kgf/cm2
§ Đường ống mềm Xuất xứ Nhật bản - Thái Lan , Nhập mới 100%.
§ Điều khiển nâng hạ thùng: Tay điều khiển từ cabin
§ Thùng dầu thủy lực: Gắn liền với xilanh nâng hạ thùng.
§ Điều khiển: Cơ khí, đặt trong cabin kết hợp với ly hợp và chân ga.
a. Các trang bị khác:
- 02 thanh chống an toàn khi nâng thùng tải lên để bảo dưỡng hoặc sửa chữa bên dưới thùng.
- Bảo hiểm hông và vè sau.
- Hướng dẫn sử dụng bộ phận chuyên dung.
Hồ sơ xuất xưởng lưu hành 02 năm:
III/ TRANG THIẾT BỊ THEO XE & CHẾ ĐỘ HÂU MÃI
1. Trang bị theo xe rác:
- 01 bánh dự phòng, 01 kích thuỷ lực + tay vặn, 01 đầu đĩa CD với đài Radio, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành.
2. Chế độ hậu mãi:
- Bảo hành xe: 12 tháng không giới hạn số KM
- Bảo hành thùng xe ben: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu
- Hướng dẫn sử dụng: Hướng dẫn sử dụng, vận hành chạy thử ngay khi nghiệm thu và bàn giao