Thông số kỹ thuật
Thông số cơ bản | ||
Loại xe | Xe tải thùng | |
Hãng sản xuất | HINO | |
Xuất xứ | Nhật Bản - Việt Nam | |
Tải Trọng (kg) | 10400 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm | 5620 x 2220 x 550/5600 x 2050 x 2060 | |
Cỡ Lốp | 8.25 - 16 | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | J05E-TE, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Dung tích xi lanh (cc) | 5123 | |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 118 kW/ 2500 v/ph | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | - Dầu - Diesel | |
Màu xe | ||
Màu xe | - Nhiều màu | |
Kích Thước (mm) | ||
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao) | 7510 x 2275 x 3230 | |
Chiều dài cơ sở | 4350 | |
Kích thước thùng lửng | 5620 x 2220 x 550 | |
Kích thước thùng mui phủ | 5600 x 2050 x 2060 | |
Kích thước thùng kín | 5700 x 2330 x 2065 | |
Trọng lượng | ||
Tự trọng (Kg) | 3905 | |
Tải trọng cho phép (kg) | 6400 | |
Tổng tải trọng (kg) | 10400 | |
Cửa , số chỗ ngồi | ||
Số cửa | - 2 | |
Số chỗ ngồi | - 3 |
Hino FC9JJSW - Xe tải 6.4 tấn, Tổng tải 10.400 kg, Thùng dài 5.7m, Chuyên dùng đóng Ben, Xitec, Gắn cẩu, lửng, Mui bạt, chở cám, gia súc, gia cầm, Chở kính....
CHUYÊN CUNG CẤP SẢN PHẨM XE HINO (NHẬP KHẨU VÀ LẮP RÁP) TẠI VIỆT NAM.
- Xe ben (Tải tự đổ): Hino WU Dutro, Hino XZU, Hino FC 4x2 6T4, Hino FG 4x2 9T4, FL 6x2 16 T, FM 6x4
- Xe tải thùng: Hino FC 4x2 6T4, Hino FG 4x2 9T4, Hino FL 6x2 16 T, Hino FM 6x4
- Xe đầu kéo: Hino 72013 SH1EEVA (4x2), Hino 72813 SH1EKVA (6x4)
- Xe chuyên dùng: Xe xăng dầu (16m3, 18m3, 23m3), Xe nhựa đường (12m3, 16m3) Xe tải gắn cẩu (cẩu 5 tấn, cẩu 7 tấn, 8 tấn)…
HỖ TRỢ VAY TRẢ GÓP
– Hỗ trợ cho vay trả góp 70% 80% giá trị của xe
– Duyệt hồ sơ nhanh
– Lãi suất thấp, thời gian vay từ 06 tháng đến 5 năm.
DỊCH VỤ - ĐÓNG THÙNG
– Nhận thiết kế đóng mới, cải tạo tất cả các loại thùng hàng theo yêu cầu của quý khách, ra phiếu đăng kiểm 2 năm cho tất cả các dòng xe HINO: Thùng mui bạt, mui kín, bảo ôn, đông lạnh , bồn chở chất thải, bồn chở nước, bồn chở xăng dầu, Xe cứu hỏa, Xe tải gắn cẩu, …