Thông số kỹ thuật.
Thông số cơ bản | ||
Loại xe | WU342L NKMTJD3 | |
Hãng sản xuất | HINO | |
Xuất xứ | INDONESIA- NHẬT BẢN | |
Tải Trọng (kg) | 4800 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm | 4450 x 1870 x 1830 | |
Cỡ Lốp | 7.50 - 16 /7.50 - 16 | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | W04D-TR 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Dung tích xi lanh (cc) | 4009 | |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 130 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | - Dầu - Diesel | |
Màu xe | ||
Màu xe | - Nhiều màu | |
Kích Thước (mm) | ||
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao) | 6205 x 1990 x 2910 | |
Chiều dài cơ sở | 3380 | |
Kích thước thùng lửng | 4200 x 1820 x 420 | |
Kích thước thùng mui phủ | 4490 x 1860 x 680/1850 | |
Kích thước thùng kín | 4450 x 1870 x 1830 | |
Trọng lượng | ||
Tự trọng (Kg) | 3065 | |
Tải trọng cho phép (kg) | 4990 | |
Tổng tải trọng (kg) | 8250 | |
Cửa , số chỗ ngồi | ||
Số cửa | - 2 | |
Số chỗ ngồi | - 3 |
HINO WU342L-NKMTJD3 - THÙNG KÍN 4.8 TẤN
CHUYÊN CUNG CẤP SẢN PHẨM XE HINO (NHẬP KHẨU VÀ LẮP RÁP) TẠI VIỆT NAM.
- Xe ben (Tải tự đổ): Hino WU Dutro, Hino XZU, Hino FC 4x2 6T4, Hino FG 4x2 9T4, FL 6x2 16 T, FM 6x4
- Xe tải thùng: Hino FC 4x2 6T4, Hino FG 4x2 9T4, Hino FL 6x2 16 T, Hino FM 6x4
- Xe đầu kéo:Hino 72013 SH1EEVA (4x2), Hino 72813 SH1EKVA (6x4)
- Xe chuyên dùng: Xe xăng dầu (16m3, 18m3, 23m3), Xe nhựa đường (12m3, 16m3) Xe tải gắn cẩu (cẩu 5 tấn, cẩu 7 tấn, 8 tấn)
HỖ TRỢ VAY TRẢ GÓP
– Hỗ trợ cho vay trả góp 70% 80% giá trị của xe
– Duyệt hồ sơ nhanh
– Lãi suất thấp, thời gian vay từ 06 tháng đến 5 năm.
DỊCH VỤ - ĐÓNG THÙNG
– Nhận thiết kế đóng mới, cải tạo tất cả các loại thùng hàng theo yêu cầu của quý khách, ra phiếu đăng kiểm 2 năm cho tất cả các dòng xe HINO: Thùng mui bạt, mui kín, bảo ôn, đông lạnh , bồn chở chất thải, bồn chở nước, bồn chở xăng dầu, Xe cứu hỏa, Xe tải gắn cẩu, …